policy reform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

policy reform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm policy reform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của policy reform.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • policy reform

    * kinh tế

    cải cách chính sách