policyholder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
policyholder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm policyholder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của policyholder.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
policyholder
a person who holds an insurance policy; usually, the client in whose name an insurance policy is written
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).