policy mix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

policy mix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm policy mix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của policy mix.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • policy mix

    * kinh tế

    hỗn hợp (nhiều) chính sách

    hỗn hợp chính sách

    tổ hợp chính sách