policy-holder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

policy-holder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm policy-holder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của policy-holder.

Từ điển Anh Việt

  • policy-holder

    /'pɔlisi,houldə/

    * danh từ

    người có hợp đồng bảo hiểm