policymaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

policymaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm policymaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của policymaking.

Từ điển Anh Việt

  • policymaking

    * danh từ

    sự hoạch định chính sách