pis aller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pis aller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pis aller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pis aller.
Từ điển Anh Việt
pis aller
/'pi:z'ælei/
* danh từ
bước đường cùng; biện pháp cuối cùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pis aller
an expedient adopted only in desperation
`pis aller' is French for `worst going'
Synonyms: last resort
Từ liên quan
- pis?
- pisa
- pish
- piss
- pist
- pisé
- pisc-
- piste
- pisum
- pisces
- pisci-
- pissed
- pisser
- pissis
- pistia
- pistil
- pistol
- piston
- piscary
- piscean
- piscina
- piscine
- pismire
- pisonia
- piss-up
- pissing
- pissoir
- pistole
- piscidia
- piscinae
- piscinal
- pishogue
- pisiform
- pisolite
- piss-pot
- pissabed
- pistacia
- pistolet
- pis aller
- piscation
- piscatory
- pisolitic
- pistachio
- pistolade
- pistoleer
- pisang wax
- pisanosaur
- pissed off
- pistillary
- pistillate