pis aller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pis aller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pis aller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pis aller.

Từ điển Anh Việt

  • pis aller

    /'pi:z'ælei/

    * danh từ

    bước đường cùng; biện pháp cuối cùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pis aller

    an expedient adopted only in desperation

    `pis aller' is French for `worst going'

    Synonyms: last resort