piscatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
piscatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piscatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piscatory.
Từ điển Anh Việt
piscatory
/'piskətəri/
* tính từ
(như) piscatorial
thích câu cá, mê câu cá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
piscatory
Similar:
piscatorial: relating to or characteristic of the activity of fishing
a piscatory life