pisiform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pisiform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pisiform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pisiform.
Từ điển Anh Việt
pisiform
/'paisifɔ:m/
* tính từ
hình hột đậu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pisiform
a small wrist bone that articulates only with the triquetral
Synonyms: pisiform bone, os pisiforme