pisolite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pisolite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pisolite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pisolite.
Từ điển Anh Việt
pisolite
/'paisəlait/
* danh từ
(khoáng chất) pizolit; đá hột đậu