pisces nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pisces nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pisces giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pisces.
Từ điển Anh Việt
pisces
* danh từ
cung song ngư; cung thứ mười hai của hoàng đạo người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung này
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pisces
the twelfth sign of the zodiac; the sun is in this sign from about February 19 to March 20
Synonyms: Pisces the Fishes, Fish
(astrology) a person who is born while the sun is in Pisces
Synonyms: Fish
a large faint zodiacal constellation; between Aquarius and Aries
a group of vertebrates comprising both cartilaginous and bony fishes and sometimes including the jawless vertebrates; not used technically