piscidia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piscidia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piscidia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piscidia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • piscidia

    genus of shrubs or small trees having indehiscent pods with black seeds; roots and bark yield fish poisons

    Synonyms: genus Piscidia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).