pall mall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pall mall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pall mall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pall mall.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pall mall
a fashionable street in London noted for its many private clubs
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pall
- palla
- pally
- pallah
- pallas
- pallet
- palley
- pallia
- pallid
- pallor
- palliah
- pallial
- pallium
- pallone
- pall-man
- palladia
- palladic
- palladio
- pallette
- palliate
- pallidly
- pallidum
- pall mall
- pall-mall
- palladian
- palladium
- pallasite
- palletize
- palliasse
- palliator
- pallidity
- palladious
- pallbearer
- pallet-bet
- palletizer
- palliation
- palliative
- pallid bat
- pallidness
- pall-bearer
- pallet hood
- pallet line
- pallet load
- pallet ship
- palletizing
- pallidotomy
- palladianism
- pallas's cat
- pallet cargo
- pallet stack