pall-bearer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pall-bearer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pall-bearer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pall-bearer.

Từ điển Anh Việt

  • pall-bearer

    /'pɔ:l,beərə/

    * danh từ

    người hộ tang bên quan tài