ova nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ova nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ova giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ova.

Từ điển Anh Việt

  • ova

    /'ouvəm/

    * danh từ, số nhiều ova

    trứng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ova

    * kinh tế

    trứng