ova nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ova nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ova giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ova.
Từ điển Anh Việt
ova
/'ouvəm/
* danh từ, số nhiều ova
trứng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ova
* kinh tế
trứng
Từ liên quan
- ova
- oval
- ovary
- ovate
- ovari-
- ovalize
- ovaloid
- ovarian
- ovation
- ovalipes
- ovalness
- ovariole
- ovaritis
- oval arch
- oval file
- oval knob
- oval punt
- ovalbumen
- ovalbumin
- ovaliform
- oval chuck
- oval point
- oval shape
- ovariocele
- ovariotomy
- ovate leaf
- oval flange
- oval office
- oval piston
- oval pulley
- oval shaped
- oval window
- oval-bodied
- oval-shaped
- ovariectomy
- ovariomania
- ovariopathy
- oval compass
- oval grinder
- oval kumquat
- oval-fruited
- ovarian cyst
- ovarian vein
- ovariocyesis
- ovalar follum
- ovarian artery
- ovarian plexus
- oval amputation
- oval gear meter
- oval-head screw