ovaritis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ovaritis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ovaritis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ovaritis.

Từ điển Anh Việt

  • ovaritis

    /,ouvə'raitis/

    * danh từ

    (y học) viêm buồng trứng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ovaritis

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm buồng trứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ovaritis

    inflammation of the ovaries