oval kumquat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oval kumquat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oval kumquat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oval kumquat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oval kumquat
Similar:
nagami: shrub bearing oval-fruited kumquats
Synonyms: nagami kumquat, Fortunella margarita
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- oval
- ovalize
- ovaloid
- ovalipes
- ovalness
- oval arch
- oval file
- oval knob
- oval punt
- ovalbumen
- ovalbumin
- ovaliform
- oval chuck
- oval point
- oval shape
- oval flange
- oval office
- oval piston
- oval pulley
- oval shaped
- oval window
- oval-bodied
- oval-shaped
- oval compass
- oval grinder
- oval kumquat
- oval-fruited
- ovalar follum
- oval amputation
- oval gear meter
- oval-head screw
- oval-link chain
- oval wheel counter
- oval-turning lathe
- ovalipes ocellatus
- ovalocytary anemia
- oval coil condenser
- oval head wood screw
- oval countersunk rivet
- oval countersunk-head screw