oval amputation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oval amputation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oval amputation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oval amputation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oval amputation

    * kỹ thuật

    y học:

    cắt cụt hình bầu dục