oval compass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oval compass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oval compass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oval compass.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
oval compass
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
compa ôvan
Từ liên quan
- oval
- ovalize
- ovaloid
- ovalipes
- ovalness
- oval arch
- oval file
- oval knob
- oval punt
- ovalbumen
- ovalbumin
- ovaliform
- oval chuck
- oval point
- oval shape
- oval flange
- oval office
- oval piston
- oval pulley
- oval shaped
- oval window
- oval-bodied
- oval-shaped
- oval compass
- oval grinder
- oval kumquat
- oval-fruited
- ovalar follum
- oval amputation
- oval gear meter
- oval-head screw
- oval-link chain
- oval wheel counter
- oval-turning lathe
- ovalipes ocellatus
- ovalocytary anemia
- oval coil condenser
- oval head wood screw
- oval countersunk rivet
- oval countersunk-head screw