ovaliform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ovaliform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ovaliform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ovaliform.
Từ điển Anh Việt
ovaliform
tính từ
hình trứng
ovaliform
tính từ
hình trứng
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.