oval wheel counter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oval wheel counter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oval wheel counter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oval wheel counter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oval wheel counter

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    công tơ vành ôvan