ovalbumen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ovalbumen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ovalbumen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ovalbumen.
Từ điển Anh Việt
ovalbumen
* danh từ
lòng trắng trứng
ovalbumen
* danh từ
lòng trắng trứng
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.