ovation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ovation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ovation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ovation.

Từ điển Anh Việt

  • ovation

    /ou'veiʃn/

    * danh từ

    sự hoan hô, sự tung hô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ovation

    enthusiastic recognition (especially one accompanied by loud applause)

    Synonyms: standing ovation