standing ovation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
standing ovation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standing ovation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standing ovation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
standing ovation
Similar:
ovation: enthusiastic recognition (especially one accompanied by loud applause)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- standing
- standing rib
- standing army
- standing cost
- standing dish
- standing lamp
- standing pier
- standing pile
- standing room
- standing type
- standing wave
- standing-crop
- standing-room
- standing block
- standing offer
- standing order
- standing panel
- standing press
- standing price
- standing stone
- standing valve
- standing water
- standing charge
- standing citing
- standing credit
- standing idling
- standing matter
- standing orders
- standing permit
- standing pulley
- standing timber
- standing urinal
- standing balance
- standing current
- standing ovation
- standing rigging
- standing-ovation
- standing expenses
- standing agreement
- standing committee
- standing procedure
- standing rib roast
- standing vibration
- standing fuel level
- standing shock wave
- standing wave flume
- standing wave ratio
- standing-wave meter
- standing-wave ratio
- standing water level