standing room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

standing room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standing room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standing room.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • standing room

    room for passengers or spectators to stand

    there was standing room for thousands more people

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).