standing committee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

standing committee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standing committee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standing committee.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • standing committee

    * kinh tế

    ủy ban thường trực

    ủy ban thường vụ

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    ủy ban thường trực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • standing committee

    a permanent committee