standing committee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
standing committee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standing committee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standing committee.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
standing committee
* kinh tế
ủy ban thường trực
ủy ban thường vụ
* kỹ thuật
xây dựng:
ủy ban thường trực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
standing committee
a permanent committee
Từ liên quan
- standing
- standing rib
- standing army
- standing cost
- standing dish
- standing lamp
- standing pier
- standing pile
- standing room
- standing type
- standing wave
- standing-crop
- standing-room
- standing block
- standing offer
- standing order
- standing panel
- standing press
- standing price
- standing stone
- standing valve
- standing water
- standing charge
- standing citing
- standing credit
- standing idling
- standing matter
- standing orders
- standing permit
- standing pulley
- standing timber
- standing urinal
- standing balance
- standing current
- standing ovation
- standing rigging
- standing-ovation
- standing expenses
- standing agreement
- standing committee
- standing procedure
- standing rib roast
- standing vibration
- standing fuel level
- standing shock wave
- standing wave flume
- standing wave ratio
- standing-wave meter
- standing-wave ratio
- standing water level