standing wave ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
standing wave ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standing wave ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standing wave ratio.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
standing wave ratio
* kỹ thuật
điện:
tỷ số sóng đứng
Từ liên quan
- standing
- standing rib
- standing army
- standing cost
- standing dish
- standing lamp
- standing pier
- standing pile
- standing room
- standing type
- standing wave
- standing-crop
- standing-room
- standing block
- standing offer
- standing order
- standing panel
- standing press
- standing price
- standing stone
- standing valve
- standing water
- standing charge
- standing citing
- standing credit
- standing idling
- standing matter
- standing orders
- standing permit
- standing pulley
- standing timber
- standing urinal
- standing balance
- standing current
- standing ovation
- standing rigging
- standing-ovation
- standing expenses
- standing agreement
- standing committee
- standing procedure
- standing rib roast
- standing vibration
- standing fuel level
- standing shock wave
- standing wave flume
- standing wave ratio
- standing-wave meter
- standing-wave ratio
- standing water level