standing permit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

standing permit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standing permit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standing permit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • standing permit

    * kinh tế

    giấy phép dài hạn