standing-ovation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
standing-ovation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standing-ovation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standing-ovation.
Từ điển Anh Việt
standing-ovation
* danh từ
sự hoan nghênh nhiệt liệt; sự vỗ tay hoan nghênh (khi đồng tình một cách nhiệt thành)