standing offer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

standing offer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standing offer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standing offer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • standing offer

    * kinh tế

    giá chào hàng thường xuyên

    giá chào thường xuyên

    lệnh công tác thường xuyên

    trình tự tác nghiệp tiêu chuẩn