standing order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
standing order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standing order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standing order.
Từ điển Anh Việt
standing order
* danh từ
lệnh trả tiền
đơn đặt hàng thường xuyên có giá trị và không cần nhắc lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
standing order
* kinh tế
chỉ thị thanh toán định kỳ
đơn đặt hàng thường xuyên, dài hạn
lệch chi
lệnh chuyển khoản tự dộng, thường xuyên (của ngân hàng Anh)
lệnh công tác thường xuyên
lệnh trả tiền định kỳ
trình tự tác nghiệp tiêu chuẩn
ủy nhiệm chi của ngân hàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
standing order
a rule of order permanently in force
Từ liên quan
- standing
- standing rib
- standing army
- standing cost
- standing dish
- standing lamp
- standing pier
- standing pile
- standing room
- standing type
- standing wave
- standing-crop
- standing-room
- standing block
- standing offer
- standing order
- standing panel
- standing press
- standing price
- standing stone
- standing valve
- standing water
- standing charge
- standing citing
- standing credit
- standing idling
- standing matter
- standing orders
- standing permit
- standing pulley
- standing timber
- standing urinal
- standing balance
- standing current
- standing ovation
- standing rigging
- standing-ovation
- standing expenses
- standing agreement
- standing committee
- standing procedure
- standing rib roast
- standing vibration
- standing fuel level
- standing shock wave
- standing wave flume
- standing wave ratio
- standing-wave meter
- standing-wave ratio
- standing water level