standing order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

standing order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standing order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standing order.

Từ điển Anh Việt

  • standing order

    * danh từ

    lệnh trả tiền

    đơn đặt hàng thường xuyên có giá trị và không cần nhắc lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • standing order

    * kinh tế

    chỉ thị thanh toán định kỳ

    đơn đặt hàng thường xuyên, dài hạn

    lệch chi

    lệnh chuyển khoản tự dộng, thường xuyên (của ngân hàng Anh)

    lệnh công tác thường xuyên

    lệnh trả tiền định kỳ

    trình tự tác nghiệp tiêu chuẩn

    ủy nhiệm chi của ngân hàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • standing order

    a rule of order permanently in force