standing credit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
standing credit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standing credit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standing credit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
standing credit
* kinh tế
tín dụng cấp sẵn
tín dụng dự phòng
tín dụng thường trực
Từ liên quan
- standing
- standing rib
- standing army
- standing cost
- standing dish
- standing lamp
- standing pier
- standing pile
- standing room
- standing type
- standing wave
- standing-crop
- standing-room
- standing block
- standing offer
- standing order
- standing panel
- standing press
- standing price
- standing stone
- standing valve
- standing water
- standing charge
- standing citing
- standing credit
- standing idling
- standing matter
- standing orders
- standing permit
- standing pulley
- standing timber
- standing urinal
- standing balance
- standing current
- standing ovation
- standing rigging
- standing-ovation
- standing expenses
- standing agreement
- standing committee
- standing procedure
- standing rib roast
- standing vibration
- standing fuel level
- standing shock wave
- standing wave flume
- standing wave ratio
- standing-wave meter
- standing-wave ratio
- standing water level