standing matter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

standing matter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standing matter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standing matter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • standing matter

    * kỹ thuật

    bộ chữ đứng

    kiểu chữ đứng