ovarian vein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ovarian vein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ovarian vein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ovarian vein.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ovarian vein

    one of the veins that drain the ovaries; the right opens into the inferior vena cava; the left opens into the left renal vein

    Synonyms: vena ovarica

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).