ovarian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ovarian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ovarian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ovarian.

Từ điển Anh Việt

  • ovarian

    /ou'veəriən/

    * tính từ

    (động vật học) (thuộc) buồng trứng

    (thực vật học) (thuộc) bầu (nhuỵ hoa)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ovarian

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc buồng trứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ovarian

    of or involving the ovaries

    ovarian cancer