ovarian cyst nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ovarian cyst nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ovarian cyst giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ovarian cyst.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ovarian cyst

    * kỹ thuật

    y học:

    nang buồng trứng, một túi đầy dịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ovarian cyst

    a cystic tumor (usually benign) of the ovary