ovariopathy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ovariopathy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ovariopathy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ovariopathy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ovariopathy

    * kỹ thuật

    y học:

    bệnh buồng trứng