open air excavation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
open air excavation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm open air excavation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của open air excavation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
open air excavation
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự đào lộ thiên
Từ liên quan
- open
- opened
- opener
- openly
- open up
- opencut
- opendoc
- opening
- open air
- open arc
- open are
- open bar
- open car
- open cup
- open cut
- open die
- open end
- open jaw
- open pay
- open pit
- open sea
- open set
- open web
- open-air
- open-day
- openable
- openbill
- opencast
- openings
- openness
- openwork
- open area
- open belt
- open bids
- open book
- open cell
- open city
- open code
- open core
- open cure
- open disk
- open door
- open file
- open fire
- open fold
- open fuse
- open gird
- open hole
- open hood
- open line