open air excavation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

open air excavation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm open air excavation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của open air excavation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • open air excavation

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự đào lộ thiên