nei monggol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nei monggol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nei monggol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nei monggol.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nei monggol
Similar:
inner mongolia: an autonomous region of northeastern China that was annexed by the Manchu rulers in 1635 and became an integral part of China in 1911
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- neigh
- neither
- neighbor
- neighbour
- neisseria
- neighborly
- neil simon
- nei monggol
- neighboring
- neighboured
- neighbourly
- neighborhood
- neighbouring
- neighbo (u) r
- neighbor gate
- neighbourhood
- neighbourship
- neighborliness
- neil armstrong
- neighbourliness
- neighbo (u) ring
- neighbor country
- neighbor gateway
- neighboring line
- neighbo (u) rhood
- neighborhood base
- neighborhood unit
- neighboring curve
- neighboring layer
- neighboring office
- neighbourhood area
- neighbourhood base
- neighbourhood unit
- neighbouring curve
- neighborhood effect
- neighboring stratum
- neighbourhood space
- neighbouring region
- neighborhood effects
- neighborhood of zero
- neighborhood showing
- neighbourhood effect
- neighbourhood-finite
- neighbor notification
- neighbourhood of zero
- neighbourhood retract
- neighbouring vertices
- neisseria gonorrhoeae
- neither-nor operation
- neighbo (u) r molecule