nei monggol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nei monggol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nei monggol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nei monggol.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nei monggol

    Similar:

    inner mongolia: an autonomous region of northeastern China that was annexed by the Manchu rulers in 1635 and became an integral part of China in 1911

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).