neighbor gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neighbor gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neighbor gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neighbor gate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • neighbor gate

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    cổng lân cận