neighborhood effects nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neighborhood effects nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neighborhood effects giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neighborhood effects.
Từ điển Anh Việt
Neighborhood effects
(Econ) Những hiệu ứng đến xung quanh.
+ Là một cụm thuật ngữ khác dùng thay cho thuật ngữ NHỮNG NGOẠI ỨNG, khi ngoại ứng đó có tính không gian.