neighborhood showing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neighborhood showing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neighborhood showing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neighborhood showing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • neighborhood showing

    * kinh tế

    loạt quảng cáo