neighbor notification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neighbor notification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neighbor notification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neighbor notification.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • neighbor notification

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự khai báo lân cận

    sự thông báo lân cận

    thông báo liền kề