neighbor gateway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neighbor gateway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neighbor gateway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neighbor gateway.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
neighbor gateway
* kỹ thuật
toán & tin:
cổng nối gần
cổng nối lân cận
Từ liên quan
- neighbor
- neighborly
- neighboring
- neighborhood
- neighbor gate
- neighborliness
- neighbor country
- neighbor gateway
- neighboring line
- neighborhood base
- neighborhood unit
- neighboring curve
- neighboring layer
- neighboring office
- neighborhood effect
- neighboring stratum
- neighborhood effects
- neighborhood of zero
- neighborhood showing
- neighbor notification
- neighborhood unit area
- neighborhood of a curve
- neighborhood unit net area
- neighborhood marketing theory