neil simon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neil simon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neil simon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neil simon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • neil simon

    Similar:

    simon: United States playwright noted for light comedies (born in 1927)

    Synonyms: Marvin Neil Simon

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).