simon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
simon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
simon
one of the twelve Apostles (first century)
Synonyms: St. Simon, Simon Zelotes, Simon the Zealot, Simon the Canaanite
United States singer and songwriter (born in 1942)
Synonyms: Paul Simon
United States playwright noted for light comedies (born in 1927)
Synonyms: Neil Simon, Marvin Neil Simon
United States economist and psychologist who pioneered in the development of cognitive science (1916-2001)
Synonyms: Herb Simon, Herbert A. Simon, Herbert Alexander Simon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).