simon bolivar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

simon bolivar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simon bolivar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simon bolivar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • simon bolivar

    Similar:

    bolivar: Venezuelan statesman who led the revolt of South American colonies against Spanish rule; founded Bolivia in 1825 (1783-1830)

    Synonyms: El Libertador

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).