simonize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
simonize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simonize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simonize.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
simonize
polish with wax
The motorcycle has been Simonized
Synonyms: Simonise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).