bolivar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bolivar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bolivar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bolivar.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bolivar
the basic unit of money in Venezuela; equal to 100 centimos
Venezuelan statesman who led the revolt of South American colonies against Spanish rule; founded Bolivia in 1825 (1783-1830)
Synonyms: Simon Bolivar, El Libertador
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).