simon liquefier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

simon liquefier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simon liquefier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simon liquefier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • simon liquefier

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    thiết bị hóa lỏng Simon