near vision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
near vision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm near vision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của near vision.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
near vision
vision for objects 2 feet or closer to the viewer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- near
- nearby
- nearer
- nearly
- near-by
- nearest
- near end
- nearness
- nearside
- near beer
- near east
- near echo
- near gale
- near gold
- near miss
- near side
- near silk
- near-silk
- near field
- near money
- near month
- near point
- near thing
- near-blind
- near-money
- near-sight
- near-sonic
- near supply
- near vision
- near-crisis
- near-prompt
- nearal arch
- nearsighted
- near surface
- near-sighted
- nearest port
- near delivery
- near infrared
- near-critical
- nearest month
- nearside lane
- near collision
- near colorless
- nearsightedness
- near equilibrium
- near schistosity
- near sound field
- near ultraviolet
- near-ir spectrum
- near-polar orbit